Tỷ giá ngoại tệ ngày 17-04-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 17-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:51 01/05/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,940.17 16,031.94 16,632.56
Đô la Canada CAD 17,997.19 18,105 18,695
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,392 27,502 28,252
Nhân Dân Tệ CNY 3,390.41 3,442.09 3,556.95
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,520.02 3,687.72
Euro EUR 26,422 26,549 27,533
Bảng Anh GBP 31,026 31,182 32,127
Đô la Hồng Kông HKD 3,076.62 3,136.91 3,348.05
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.14 313.19
Yên Nhật JPY 159.95 161.31 167.76
Won Hàn Quốc KRW 16.38 17.51 20.48
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,790 85,060
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,309.60 5,333.08
Krone Na Uy NOK 0.00 2,274.03 2,353.99
Rúp Nga RUB 0.00 254.56 281.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,718.10 6,986.74
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,290.81 2,371.78
Đô la Singapore SGD 18,231 18,325 18,907
Bạc Thái THB 636.95 669.05 715.65
Đô la Mỹ USD 25,155 25,193 25,441
Ðô la New Zealand NZD 14,747.50 14,783.00 15,269.50
Kip Lào LAK 0.00 0.87 1.40
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,475,000 8,220,000 4,575,000
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 02:51 01/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021